Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tỏa nhiệt


(hóa) Nói phản ứng hóa học phát ra nhiệt. Năng suất tỏa nhiệt. Số đo nhiệt mà một đơn vị khối lượng của một chất phát ra được khi cháy hoàn toàn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.